Có 2 kết quả:
阿罗汉 ā luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ • 阿羅漢 ā luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
la hán (đạo Phật)
Từ điển Trung-Anh
(1) arhat (Sanskrit)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
la hán (đạo Phật)
Từ điển Trung-Anh
(1) arhat (Sanskrit)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
Bình luận 0